Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大气候
[dàqìhòu]
|
1. khí hậu; khí hậu lục địa; khí hậu toàn cầu。一个广大区域的气候,如大洲的气候、全球的气候。
2. tình thế; thời cuộc。比喻出现在较大的范围内的某种政治、经济形势或思潮。