Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大毛
[dàmáo]
|
hàng da; hàng da lông; hàng thuộc da。长毛的皮料,如狐肷、滩羊皮等。