Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大殿
[dàdiàn]
|
1. điện chầu; đại điện (nơi tiếp các đại thần và sứ thần ở kinh đô thời phong kiến.)。封建王朝举行庆典、接见大臣或使臣等的殿。
2. đại điện (nơi thờ Thần Phật chính trong đền miếu)。寺庙中供奉主要神佛的殿。