Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大概其
[dàgàiqí]
|
đại khái; sơ sơ; sơ。大概。'其'有时也作齐。
这本书我没细看,只大概其翻了翻。
quyển sách này tôi chưa xem kỹ, chỉ lật sơ qua.
他说了半天,我只听了个大概其。
anh ấy nói cả buổi, tôi chỉ nghe sơ qua.