Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大楷
[dàkǎi]
|
1. chữ Khải viết tay。手写的大的楷体汉字。
2. chữ in。拼音字母的大写印刷体。