Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大样
[dàyàng]
|
1. bản in cả trang báo。报纸的整版的清样(区别于'小样')。
2. bản vẽ chi tiết công trình。工程上的细部图。
足尺大样
bản vẽ chi tiết công trình.