Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大材小用
[dàcáixiǎoyòng]
|
không biết trọng nhân tài; không biết người biết của; gáu vàng múc nước giếng bùn; dao trâu mổ gà (dùng người tài không đúng chỗ)。大的材料用在小处。多指人事安排上不恰当,屈才。