Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大权独揽
[dàquándúlǎn]
|
nắm hết quyền hành; nắm hết quyền bính。揽:把持。实权把持在个人手中。