Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大杂烩
[dàzáhuì]
|
món thập cẩm; món tạp phí lù。用多种菜合在一起烩成的菜。比喻把各种不同的事物胡乱拼凑在一起的混合体(含贬义)。