Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大本营
[dàběnyíng]
|
1. đại bản doanh; đại doanh; bộ chỉ huy tối cao。指战时军队的最高统帅部。
2. trung tâm; chỗ đóng quân。泛指某种活动的策源地。