Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大有人在
[dàyǒurénzài]
|
có khối người; có lắm người。形容某一类人或持某种观点的人为数甚多。