Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大曲
[dàqū]
|
1. men (cất rượu)。酿造白酒用的一种曲。
2. rượu mạnh; rượu có nồng độ cao。用大曲酿造的一种白酒。