Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大暑
[dàshǔ]
|
đại thử; tiết đại thử; ngày nóng (một trong 24 tiết, khoảng 22, 23, 24 tháng 7, là khoảng thời gian nóng nhất ở Trung Quốc.)。二十四节气之一,在7月22,23或24日。一般是中国气候最热的时候。