Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大显身手
[dàxiǎnshēnshǒu]
|
thi thố tài năng; trổ tài。充分显露自己的本领。
运动员在赛场上大显身手。
các vận động viên đang thi thố tài năng.