Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大显神通
[dàxiǎnshéntōng]
|
trổ hết tài năng; thể hiện bản lĩnh cao cường。神通:佛教用语,指无所不能的力量。充分显示出特别高明的本领。