Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大春
[dàchūn]
|
1. mùa xuân; tiết xuân。指春季。
2. vụ xuân; cây vụ xuân。指春天播种的作物,如稻子、玉米。也叫大春作物。