Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大无畏
[dàwúwèi]
|
không biết sợ; gan dạ; không sợ sệt。什么都不怕(指对于困难、艰险等)。
大无畏的精神
tinh thần gan dạ