Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大族
[dàzú]
|
đại tộc; họ lớn; đại gia đình。指人口多、分支繁的家族。