Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大方
[dàfāng]
|
1. chuyên gia; học giả; chuyên môn; thành thạo; lành nghề; trong nghề。指专家学者;内行人。
大方之家
nhà chuyên môn
贻笑大方
để người trong nghề phải chê cười.
2. chè Đại Phương; trà Đại Phương (một loại trà ở An Huy và tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc.)。绿茶的一种,产于安徽歙县、浙江淳安等地。