Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大斋
[dàzhāi]
|
ăn chay; ăn kiêng (đạo Thiên Chúa)。天主教的一种斋戒,规定在大斋日只能饱食一餐,其余两餐减食。