Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大数
[dàshù]
|
1. toàn cục; toàn bộ; kế hoạch lớn。大局;大计。
2. thiên mệnh; định mệnh; số mệnh; số phận。命运注定的寿限。
他的大数已尽。
số mệnh anh ấy đã hết.
3. kế hoạch; sách lược。计划或策略。