Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大敌
[dàdí]
|
1. đại địch; cường địch。强大的敌人。
2. độc hại; nguy hại。危害极大,不容存在的人或事。