Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大敌当前
[dàdídāngqián]
|
đại địch trước mặt; tình thế cực kỳ nghiêm trọng trước mắt。面临威胁极大的敌人。形容当前局势十分严重。