Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大故
[dàgù]
|
1. việc hệ trọng; việc quan trọng。重大的事故,如战争、灾祸等。
国有大故
quốc gia có việc hệ trọng
2. đại tang (bố hoặc mẹ qua đời)。指父亲或母亲死亡。