Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大放悲声
[dàfàngbēishēng]
|
khóc hu hu; khóc oà; khóc to; khóc ngất; khóc sướt mướt。放声大哭。指非常伤心。