Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大摇大摆
[dàyáodàbǎi]
|
nghênh ngang; ngông nghênh; khệnh khạng。形容走路挺神气、满不在乎的样子。
大摇大摆地闯了进去。
bộ dạng nghênh ngang xông vào.