Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大插屏
[dàchāpíng]
|
màn che lớn; bình phong lớn。放在穿堂中的大屏风,作装饰、遮挡视线用。