Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大提琴
[dàtíqín]
|
đàn vi-ô-lông-xen。提琴的一种,体积比小提琴大四、五倍,音比中提琴低八度。