Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大排行
[dàpáiháng]
|
theo thứ tự; vai vế (anh chị em)。叔伯兄弟姐妹依长幼排列次序。
他大排行是老三。
theo thứ tự vai vế anh ấy là người thứ ba.