Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大换血
[dàhuànxuè]
|
1. thay máu; đổi máu。更换人体血液来治疗某些疾病的医疗方法。
2. thiết lập lại; tổ chức lại。对组织机构的人员进行大的调整和更换。