Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大捞一把
[dàlāoyībǎ]
|
thừa cơ kiếm chác; thừa nước đục thả câu。乘机放手攫取利益,有贬义。