Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大指
[dàzhǐ]
|
1. ngón cái; ngón tay cái。拇指。
2. đại ý; ý chính; nội dung chính。同'大旨'。