Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大拿
[dàná]
|
1. người có quyền; kẻ quyền thế。掌大权的人。
他现在是我们县的大拿。
ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
2. bậc đàn anh (người có uy quyền trong một phương diện nào đó.)。在某方面有权威的人。
技术大拿
bậc đàn anh về kỹ thuật.