Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大括号
[dàkuòhào]
|
dấu móc nhọn。一种记号{},用以连接需一起考虑的相等的或成对的单词或项目,或者围起从中只选取一个的那些项目。数学中作为集合的一对符号之一。