Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大抵
[dàdǐ]
|
nói chung; đại để; đại thể; đại khái。大概;大都。
情况大抵如此
tình hình nói chung như vậy.
他们几个人是同一年毕业的,后来的经历也大抵相同。
họ cùng tốt nghiệp một năm, sau đó thì nói chung giống nhau.