Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大批
[dàpī]
|
hàng loạt; số lớn; số nhiều; khối lượng lớn。大量1.。
火车运来了大批货物。
xe lửa vận chuyển đến một khối lượng lớn hàng hoá.