Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大扫除
[dàsǎochú]
|
tổng vệ sinh。室内室外全面打扫。
春节前,要进行一次大扫除。
trước ngày tết, phải tiến hành tổng vệ sinh một lần.