Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大打出手
[dàdǎchūshǒu]
|
vung tay; đánh đập tàn nhẫn。打出手为戏曲用语,指武打技术。现在常用来形容打人逞凶或聚众斗殴。