Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大手笔
[dàshǒubǐ]
|
1. danh tác; tác phẩm của cây bút lớn; tác phẩm của tác giả nổi tiếng。名作家的著作。
2. nhà văn nổi tiếng; cây bút lớn。名作家。