Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大手大脚
[dàshǒudàjiǎo]
|
tiêu tiền như nước; ăn xài phung phí; vung tay quá trán。形容花钱、用东西没有节制。