Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大户
[dàhù]
|
1. nhà giàu; gia đình giàu có。旧时指有钱有势的人家。
2. họ lớn; thế gia vọng tộc。人口多、分支繁的家族。
王姓是该村的大户。
họ Vương là họ lớn trong thôn này.
3. nhiều người; đông người; nhiều。指在某一方面数量比较大的单位或个人。
冰箱生产大户
nhiều cơ sở sản xuất tủ lạnh.
用电大户
nhiều cơ sở sản xuất đồ điện.