Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大战
[dàzhàn]
|
1. đại chiến; giải thi đấu; cuộc chiến lớn。大规模的战争,也用于比喻。
世界大战
đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
足球大战
giải thi đấu bóng đá lớn
2. cuộc chiến ác liệt; cuộc chiến quy mô lớn。进行大规模的战争或激烈的战斗。