Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大我
[dàwǒ]
|
tập thể。指集体(跟'小我'相对)。
牺牲小我的利益,服从大我的利益。
hi sinh lợi ích cá nhân, phục tùng lợi ích tập thể.