Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大戏
[dàxì]
|
1. tuồng; vở kịch lớn。大型的戏曲,情节较为复杂,各种角色齐全,伴奏乐器较多。
2. Kinh kịch。京戏。