Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大愚
[dàyú]
|
đại ngu; thằng ngốc。极端无知。亦指极端无知的人。