Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大忙
[dàmáng]
|
bận rộn; bận thời vụ; bận việc。工作集中,繁忙而紧张。
三夏大忙季节
ngày mùa bận rộn