Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大忙季节
[dàmángjījié]
|
ngày mùa bận rộn。农活集中、紧张而繁忙的一段时间。