Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大循环
[dàxúnhuán]
|
đại tuần hoàn; tuần hoàn lớn; sự tuần hoàn của cơ thể。体循环。