Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大张旗鼓
[dàzhāngqígǔ]
|
gióng trống khua chiêng; rầm rộ sôi nổi。比喻声势和规模很大。