Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
大庭广众
[dàtíngguǎngzhòng]
|
trước công chúng; nơi đông người。人很多的公开场合。
在大庭广众之中发言应该用普通话。
nơi đông người nên phát biểu bằng tiếng phổ thông.